| [trước đây] |
| | former; previous |
| | Trước đây ông là m chức gì? |
| What was your former position? |
| | Xin cho biết những công việc của ông trước đây |
| Tell me about your previous jobs |
| | Trước đây anh có là m nghỠnà y chưa? |
| Have you had any previous experience? |
| | formerly; once |